Loại |
Inductive proximity sensors |
Khoảng cách phát hiện |
60mm |
Kích cỡ |
W10xH28xD16mm |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Tần số đáp ứng |
1kHz |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
5mA |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA |
Sụt áp tối đa |
1.5V |
Hình dạng |
Rectangular type |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NO |
Đối tượng phát hiện |
Aluminum, Plastic, Wood, Stainless steel |
Điều chỉnh độ nhạy |
No |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Số dây |
3-Wire |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chức năng bảo vệ |
Short-circuit protection, Reverse polarity protection, Power-up pulse protection |
Đặc điểm |
Large sensing ranges ensure reliable switching, even with target position tolerances, Low-cost sensor solution saves installation time and costs, Compact plastic housing makes machine integration easy |
Môi trường hoạt động |
Dust resistance, Heat resistant, Vibration resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...75°C |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, EU, Rohs, UK |
Phụ kiện mua rời |
Magnet: MAG-0625-A, Magnet: MAG-1003-S, Magnet: MAG-2006-B, Magnet: MAG-3010-B, Magnet: MAG-3015-B, Magnet: MAG-3515-B |