Loại |
Electrical cables |
Ứng dụng |
Power supply, Motors |
Số dây |
1 |
Tiết diện dây |
1.5mm², 2.5mm², 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 25mm², 35mm², 50mm², 70mm², 95mm², 120mm², 150mm², 185mm², 240mm², 300mm², 400mm², 500mm², 630mm², 800mm² |
Số dây và tiết diện danh định của dây (mm²) |
1x1.5mm², 1x2.5mm², 1x4mm², 1x6mm², 1x10mm², 1x16mm², 1x25mm², 1x35mm², 1x50mm², 1x70mm², 1x95mm², 1x120mm², 1x150mm², 1x185mm², 1x240mm², 1x300mm², 1x400mm², 1x500mm², 1x630mm², 1x800mm² |
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
Điện áp định mức |
0.6/1(1.2)kV |
Vật liệu dẫn |
CU |
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
Loại dây |
Insulation |
Cấu trúc Shield |
Unshielded |
Chất làm đầy |
Yes |
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
PVC |
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Black |
Độ uốn |
Flexible |
Đường kính bên ngoài dây |
6.1mm, 6.5mm, 7.5mm, 8.1mm, 8.7mm, 9.7mm, 11.1mm, 12.2mm, 13.7mm, 15.4mm, 17.7mm, 19.2mm, 21.2mm, 23.3mm, 26.4mm, 29.1mm, 32.5mm, 36.3mm, 40.5mm, 44.6mm |
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
7/0.52, 7/0.67, 7/0.86, 7/1.04, 19/, 37/, 61/ |
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
12.1, 7.41, 4.61, 3.08, 1.83, 1.15, 0.727, 0.524, 0.387, 0.268, 0.193, 0.153, 0.124, 0.0991, 0.0754, 0.0601, 0.0470, 0.0366, 0.0283, 0.0221 |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Trọng lượng mỗi mét dài |
56.4g, 69.7g, 98.2g, 123.6g, 164.7g, 228.3g, 330.6g, 430g, 569.1g, 775g, 1.0569kg, 1.3019kg, 1.6012kg, 1.9704kg, 2.5683kg, 3.1886kg, 4.0751kg, 5.1167kg, 6.5305kg, 8.2349kg |
Đường kính tổng |
6.1mm, 6.5mm, 7.5mm, 8.1mm, 8.7mm, 9.7mm, 11.1mm, 12.2mm, 13.7mm, 15.4mm, 17.7mm, 19.2mm, 21.2mm, 23.3mm, 26.4mm, 29.1mm, 32.5mm, 36.3mm, 40.5mm, 44.6mm |
Chiều dài tổng |
Made to order |
Tiêu chuẩn đại diện |
TCVN 5935-1, IEC 60502-1 |