| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Combination wrenches  | 
                                            
| 
                                                 Hệ đo lường  | 
                                                
                                                 Metric  | 
                                            
| 
                                                 Đơn chiếc/bộ  | 
                                                
                                                 Individual  | 
                                            
| 
                                                 Số đầu vặn  | 
                                                
                                                 2  | 
                                            
| 
                                                 Hình dạng đầu vặn  | 
                                                
                                                 Jaw, 12-point  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu đầu chi tiết cần vặn  | 
                                                
                                                 Jaw, 12-point socket  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước đầu khớp  | 
                                                
                                                 46mm  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu đầu cờ lê  | 
                                                
                                                 Offset  | 
                                            
| 
                                                 Góc vênh của đầu cờ lê  | 
                                                
                                                 15°  | 
                                            
| 
                                                 Góc mở của đầu cờ lê  | 
                                                
                                                 15°  | 
                                            
| 
                                                 Độ dầy của đầu cờ lê  | 
                                                
                                                 14.8mm, 19.3mm  | 
                                            
| 
                                                 Bánh cóc  | 
                                                
                                                 Non-ratcheting  | 
                                            
| 
                                                 Nút đảo chiều bánh cóc  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Vật liệu  | 
                                                
                                                 Chrome vanadium steel  | 
                                            
| 
                                                 Lớp phủ bề mặt cờ lê  | 
                                                
                                                 Chrome coated  | 
                                            
| 
                                                 Tính chất bề mặt cờ lê  | 
                                                
                                                 Polished  | 
                                            
| 
                                                 Vật liệu tay cầm  | 
                                                
                                                 Steel  | 
                                            
| 
                                                 Lớp bọc tay cầm  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Màu sắc tay cầm  | 
                                                
                                                 Coloring chrome plating  | 
                                            
| 
                                                 Ứng dụng  | 
                                                
                                                 Used for tightening and loosening screws, bolts, and nuts, widely applied in automotive repair, machinery maintenance, and industrial equipment servicing  | 
                                            
| 
                                                 Đặc điểm nổi bật  | 
                                                
                                                 Special alloy steel is used to enhance high torque, durability, and wear resistance  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu hộp chứa  | 
                                                
                                                 Carton box  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường sử dụng  | 
                                                
                                                 Chemistry, Standard  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 1.515kg  | 
                                            
| 
                                                 Chiều dài tổng thể  | 
                                                
                                                 495mm  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 DIN, ISO  |