Loại |
Mono lever switch |
Hướng gạt |
4 direction |
Kiểu hoạt động |
Spring return |
Khóa hoạt động |
No |
Hướng hoạt động |
Up-Down-Left-Right |
Số cấp mỗi hướng |
1 |
Tiếp điểm mỗi hướng |
1NO+1NC (Up), 1NO+1NC (Right), 1NO+1NC (Down), 1NO+1NC (Left) |
Khả năng đóng cắt |
10A at 24VDC, 6A at 220VAC |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Panel mounting (Through...hole mounting) |
Kích thước lỗ khoét lắp đặt |
D30 |
Nhiệt độ môi trường |
-20...50°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85 % |
Chiều rộng tổng thể |
51mm |
Chiều cao tổng thể |
51mm |
Chiều dài tổng thể |
199mm |
Tiêu chuẩn |
CSA, UL |