AR22JR-2A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
AR22PR-211B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2A10A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2A10AZA
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2A10B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JAR-2A01A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JAR-2A10A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JAR-2A10B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JAR-2A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JAR-2A11B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JAR-2B10A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JAR-2B11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JAR-2D10A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JAR-2D11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JCR-7G20BA
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-0A10A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-0A10B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-0A20A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-0A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-1E20A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-1E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2A01A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-211BZ0
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-211BZA
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-211BZB
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-211G
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-211R
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-220B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-220BZB
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-220G
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-220R
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-222B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-222BZB
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-222G
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-222R
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-230B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-240B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-311B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-311BZ0
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-311BZB
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-311G
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-311R
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-322B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-611B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-622B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-711B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PY-120B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PY-122B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PY-201B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PY-210B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PY-211B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PY-220B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PY-222B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PY-230B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PY-233B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PY-240B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 4NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PY-311B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PY-322B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22RR-201B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Núm vặn tròn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22RR-210B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn tròn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22RR-211B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn tròn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WCR-120BB
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-010B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-010G
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-011B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-122B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-210B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-211B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-220B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-222B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-230B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-311B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-322B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-322R
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-611B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WY-120B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn dài với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-0A01A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211E4A
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-120B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22WR-120B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2A11B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2A20A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2A20B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2A22B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2A30A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2A40A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 4NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2B01A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2B02A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2B10A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2B10B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2B11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2B11B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2B20B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2B22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2B22B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2D01A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2D02A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2D10B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2D11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2D11B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-2D22B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-3A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-3A22B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-3B11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-3C11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-3C11B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-3C22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-3D11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-3E11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-3E11B
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-3E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-3G11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JR-3G22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JY-1E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JY-2A10A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JY-2A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JY-2A20A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JY-2A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JY-2B10A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JY-2B11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JY-2B22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22JY-2D11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PCR-120BB
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PCR-320BB
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PCY-320BB
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-010E3R
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-201E3G
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-201E3W
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210E3A
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210E3G
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210E3R
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210E3W
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210E3Y
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210E4G
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210E4W
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210H3R
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210H3W
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210H4G
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210M3G
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210M3R
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210M3W
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210M4A
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210M4G
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-210M4R
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211E3A
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211E3G
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211E3R
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211E3W
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211E3WZB
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211E3Y
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211E4G
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211H3G
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211H3R
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211H3W
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211H4G
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211M3G
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211M3R
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211M3W
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211M4G
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-211M4R
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220E3A
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220E3G
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220E3R
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220E3W
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220E4W
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220H3G
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220H3W
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220H4A
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220H4W
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220M3A
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220M3G
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220M3W
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220M4A
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-220M4G
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-222E3G
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-222E3R
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-222E3W
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-311E3A
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-311E3G
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-311E3R
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-311E3W
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-311E4G
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-311H3G
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-311H3R
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-311M3A
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-311M3G
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-311M3R
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-311M4G
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-311M4R
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-322E3G
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-322E4G
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-711E3G
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PL-711E3WZB
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PP-210B3A
|
Có đèn; 12VAC, 12VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PP-210E3A
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PP-210E3G
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PP-211E3R
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PP-211E3W
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PP-220H3A
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PP-220H4W
|
Có đèn; 100...110VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PP-220M3A
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PP-220M3W
|
Có đèn; 200...220VAC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PP-230B3A
|
Có đèn; 12VAC, 12VDC; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PP-311E3W
|
Có đèn; 24VAC, 24VDC; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-001B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-010B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-011B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-011BZ0
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-122B
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-201B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-202B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-210B
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-210BZ0
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-210BZB
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-210G
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AR22PR-210R
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22, D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|