Loại |
Key selector switches |
Kiểu tay gạt |
Key |
Hình dạng đầu |
Round |
Số vị trí |
3 |
Kiểu vận hành |
Spring return (from right) |
Vị trí rút khóa |
Center |
Vị trí hoạt động |
90°(left)/60°(right) |
Kích thước đầu |
D36mm |
Kích thước |
D30 |
Kích cỡ lỗ lắp đặt |
D30.5mm |
Cấu hình tiếp điểm |
2NC |
Công suất tiếp điểm |
10A at 110VAC, 6A at 250VAC |
Chất liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Chất liệu lớp vỏ |
Plastic |
Vật liệu bezel |
Plastic |
Màu sắc bezel |
Silver |
Chức năng |
Removable contact block |
Tần suất vận hành cho phép (Cơ khí) |
20 operations/min |
Tần suất vận hành cho phép (Điện) |
20 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
100,000 operations |
Tuổi thọ điện |
100,000 operations |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting |
Độ sâu sau panel |
46.5mm |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-15...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
68g |
Chiều rộng tổng thể |
30.4mm |
Chiều cao tổng thể |
48.1mm |
Chiều sâu tổng thể (vật thể hình hộp chữ nhật) |
75.8mm |
Cấp bảo vệ |
IP52 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, EAC, KC, PSE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Contact block: SA-CBM, Locking handle: SA-LH, Switch washer: SA-SW3 |