Loại |
Key selector switches |
Kiểu tay gạt |
Key |
Hình dạng đầu |
Round |
Số vị trí |
2 |
Kiểu vận hành |
Spring return (from left) |
Vị trí rút khóa |
Left |
Vị trí hoạt động |
90° |
Kích thước đầu |
D29.8mm |
Kích thước lắp |
D22 |
Kích cỡ lỗ lắp đặt |
D22.3 |
Cấu hình tiếp điểm |
1NO+1NC |
Công suất tiếp điểm |
10A at 240VAC |
Chất liệu lớp vỏ |
Plastic |
Vật liệu bezel |
Metal |
Màu sắc bezel |
Coloring chrome plating |
Tần suất vận hành cho phép (Cơ khí) |
60 operations/min |
Tần suất vận hành cho phép (Điện) |
30 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
300,000 operations |
Tuổi thọ điện |
500,000 operations |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85% |
Chiều rộng tổng thể |
29.8mm |
Chiều cao tổng thể |
45mm |
Chiều sâu tổng thể |
65.6mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Key |