CW1S-2E20
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
CW1S-2E21
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2E22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2E30
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2E40
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2LE01
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2LE02
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2LE03
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2LE10
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2LE11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2LE12
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2LE20
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2LE21
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2LE22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2LE30
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2LE40
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 4NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31E40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-31LE40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 4NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32E40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-32LE40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 4NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33E40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-33LE40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 4NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3E40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-3LE40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 4NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21E01
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21E02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21E03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 3NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21E10
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21E11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21E12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21E20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21E21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21E22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21E30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 3NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21E40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21LE01
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21LE02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21LE03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 3NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21LE10
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21LE11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21LE12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21LE20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21LE21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21LE22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21LE30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 3NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-21LE40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 4NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2E01
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2E02
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2E03
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2E10
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2E11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2E12
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2E20
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2E21
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2E22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2E30
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2E40
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2LE01
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2LE02
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2LE03
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2LE10
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2LE11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2LE12
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2LE20
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2LE21
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2LE22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2LE30
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-2LE40
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 4NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31E40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-31LE40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 4NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32E40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-32LE40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 4NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33E40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-33LE40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 4NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3E40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE02N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE11N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE11N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE11N3
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE11N4
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE12N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE20N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE21N1
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE22N2
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW4S-3LE40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 4NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21E01
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21E02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21E03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 3NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21E10
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21E11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21E12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21E20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21E21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21E22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21E30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 3NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21E40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21LE01
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21LE02
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21LE03
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 3NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21LE10
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21LE11
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21LE12
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 1NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21LE20
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21LE21
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NO+1NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21LE22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 2NO+2NC; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21LE30
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 3NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-21LE40
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên phải); 4NO; Núm vặn dài; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2E01
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2E02
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2E03
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2E10
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2E11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CW1S-2E12
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D22
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|