Loại |
Hexagon nuts |
Kiểu ren |
M |
Kích thước ren |
M14 |
Chiều cao |
11mm |
Chất liệu |
Steel carbon |
Lớp phủ bề mặt |
White zinc plating |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Bước ren |
2mm |
Kiểu bước ren |
Coarse |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Kích thước dụng cụ |
22mm |
Cấp bền |
8.8 |
Màu |
White |
Chiều dài tổng thể |
11mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |