Hình dạng |
Male connector, Male elbow |
Cổng A (đường kính bên ngoài) |
5/16", 3/8", 5/32", 1/4" |
Cổng B (cỡ ren đầu nối) |
1/4", 3/8", 10-32, 1/8" |
Cổng B (loại ren đầu nối) |
NPT, UNF |
Chất liệu thân |
Polybutylene terephthalate (PBT) |
Chất liệu ren |
Stainless steel 303 |
Sử dụng cho loại chất liệu ống |
Fluoropolymer (FEP), Nylon, Perfluoroalkoxy alkane (PFA), Polyurethane, Soft nylon |
Phương pháp làm kín |
Thread sealant |
Chất liệu O-ring |
Nitrile butadiene rubber (NBR) |
Chất liệu vòng xả |
Polyacetal (POM-C) |
Hình dạng nút xả |
Round type |
Môi chất |
Air |
Nhiệt độ môi chất (Không đóng băng) |
-5...60°C |
Dải áp suất hoạt động |
-100kPa...1MPa |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng) |
-5...60°C |
Khối lượng tương đối |
17g, 23g, 29g, 55g, 63g, 9g, 14g, 56g, 64g |
Chiều rộng tổng thể |
27mm, 30.5mm, 43mm, 42.5mm |
Chiều cao tổng thể |
25.7mm, 26.3mm, 28.7mm, 32.1mm, 33.2mm, 36.6mm, 42.45mm, 42.85mm |
Chiều sâu tổng thể |
12mm, 14mm, 17mm, 22mm |
Đường kính tổng thể |
17mm, 22mm, 12mm, 14mm |
Chiều dài tổng thể |
38.6mm, 42mm, 43.1mm, 46.5mm, 53.5mm, 53.9mm, 36.5mm, 37.6mm |