Loại |
Ceiling lights |
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw) |
Nguồn sáng |
LED |
Tổng công suất đèn |
15W |
Quang thông |
900lm, 1100lm |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Warm white, White |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
Tần số điện lưới |
50Hz |
Nhiệt độ màu |
3000K, 4000K, 6500K |
Tuổi thọ bóng |
30,000h |
Chất Lens |
Plastic |
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
Màu sắc của đèn |
White |
Đặc điểm |
High light quality (CRI>=80), increase the ability to recognize the color of objects, Save up to 90% of electricity, Long life, less replacement, easy to install |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Chiều dài tổng thể |
160mm |
Chiều rộng tổng thể |
160mm |
Chiều cao tổng thể |
36mm |