Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump, Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.1kW |
Công suất (HP) |
1.5HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...70°C |
Ứng dụng |
The environment containing suspended solid, Water circulating and cleaning, Light PH sites |
Chiều sâu hút |
2m |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Stainless steel (Body), Stainless steel (impeller) |
Màu sắc |
Black, Silver |
Đặc điểm nổi bật |
Stainless steel close impeller & high head, It can endure light acid and alkali, All the material is stainless steel. No rusty issue, Pass solid diameter: 8mm |
Cấp bảo vệ |
IP55 |