Loại |
Disposable mask |
Kiểu dáng khẩu trang |
Flat fold |
Vật liệu làm khẩu trang |
Polypropylene |
Màu sắc khẩu trang |
White |
Kích cỡ |
Standard |
Phương pháp thít chặt |
Elastic strap |
Kiểu che phủ khẩu trang |
Half face |
Kiểu lớp lọc |
FFP1 |
Vật liệu lớp lọc |
Polypropylene |
Van thở |
No |
Vật liệu van |
Polypropylene, Polyisoprene |
Sử dụng trong môi trường |
Solid particle (Dusts), Non-volatile liquid particles |
Ngành công nghiệp sử dụng |
Agricultural |
Kẹp mũi |
Aluminium |
Miếng đệm mũi |
Yes |
Kiểu gắn quai đeo |
Stapled |
Vật liệu quai đeo |
Polyisoprene |
Tính năng |
Embossed top panel, Individually wrapped, Ingenious 3-panel design, Innovative chin tab, Latex free, Sculpted nose panel |
Lưu ý |
Have a shelf life of 5 years from date of manufacture, Before initial use, always check that the product is within the stated shelf life (use by date), Product should be stored in clean, dry conditions within the temperature range: – 20°C to + 25°C with a maximum relative humidity of <80%, When storing or transporting the respirator, remove bend in noseclip, align top and bottom panels together before pushing the top panel flat, Store respirators in the original packaging, away from contaminated areas, dust, sunlight, extreme temperatures, excessive moisture, and damaging chemicals |
Tiêu chuẩn |
EN 149:2001 + A1:2009 |
Khối lượng |
10g |