Khớp nối nhanh hệ inch (kiểu kết nối ren UNF, NPT) SMC KQ2B series 

Khớp nối nhanh hệ inch (kiểu kết nối ren UNF, NPT) SMC KQ2B series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 240

Series: Khớp nối nhanh hệ inch (kiểu kết nối ren UNF, NPT) SMC KQ2B series

Đặc điểm chung của Khớp nối nhanh hệ inch (kiểu kết nối ren UNF, NPT) SMC KQ2B series

Khớp nối nhanh hệ inch (kiểu kết nối ren UNF, NPT) SMC dòng KQ2B:
- Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ.
- Nhiệt độ chất lỏng: -5 đến 150℃.
- Các bộ phận bằng đồng thau mạ niken chống điện.
- Khả năng chống bôi trơn.

Thông số kỹ thuật chung của Khớp nối nhanh hệ inch (kiểu kết nối ren UNF, NPT) SMC KQ2B series

Hình dạng

Male connector, Hexagon socket head male connector, Straight union Male elbow, Male branch tee, Union elbow, Bulkhead union, Union tee, Union “Y”, Different diameter tee, Plug-in reducer, Different diameter straight, Different diameter union “Y”, Bulkhead connector, Extended male elbow, Female connector

Cổng 1 - đường kính bên ngoài

1/8", 5/32", 1/4", 5/16", 3/8", 1/2"

Cổng 2 - đường kính bên ngoài

Same diameter tubing, 1/8", 5/32", 1/4", 5/16", 3/8", 1/2"

Cỡ ren đầu nối

10-32, 1/8", 1/4", 3/8", 1/2"

Loại ren đầu nối

UNF, NPT

Chất liệu thân

Brass (C3604), Stainless steel (SUS316)

Chất liệu ren

Brass

Môi chất

Air, Water

For tube material

Fluoropolymer (FEP), Nylon, Perfluoroalkoxy alkane (PFA), Polyolefin, Polyurethane, Soft nylon

Phương pháp làm kín

Thread sealant

Xử lý bề mặt

Electroless nickel plating, No plating

Chất liệu O-ring

Fluoroelastomer (FKM)

Chất liệu vòng xả

Stainless steel

Hình dạng nút xả

Round type

Ren kết nối qua vách ngăn

7/16-20UNF, 1/2-20UNF, 5/8-18UNF, 3/4-16UNF, 7/8-14UNF

Nhiệt độ môi chất (°C)

-5...150°C

Áp suất hoạt động

-100 kPa...1 MPa

Áp suất chịu đựng

3 Mpa

Nhiệt độ môi trường (°C)

-5...150°C

Khối lượng tương đối

3.5 g, 7.9 g, 18 g, 6.5 g, 7.4 g, 17.5 g, 9.8 g, 15.1 g, 31 g, 13.8 g, 14.9 g, 28.3 g, 21.5 g, 22.3 g, 24.4 g, 55 g, 39.4 g, 36.8 g, 46.1 g, 3.9 g, 8.9 g, 8.5 g, 14.1 g, 23.8 g, 12.6 g, 13.4 g, 24.7 g, 18.7 g, 22.2 g, 25 g, 40.6 g, 27.9 g, 30.4 g, 36.5 g, 11.5 g, 17.4 g, 23.7 g, 37 g, 8.8 g, 17.7 g, 9.7 g, 18.5 g, 9.1 g, 11.4 g, 20.3 g, 33.7 g, 15.8 g, 21.9 g, 35 g, 20.5 g, 23.9 g, 35.8 g, 63.1 g, 30.1 g, 37.9 g, 63.8 g, 8.2 g, 10.6 g, 19.5 g, 11.6 g, 12.3 g, 37.1 g, 21.2 g, 27.1 g, 40.3 g, 28.1 g, 31.1 g, 43.1 g, 70.4 g, 41.8 g, 49 g, 74.9 g, 6.3 g, 20.2 g, 28.2 g, 41.7 g, 21.8 g, 21.6 g, 30.2 g, 43.9 g, 64.2 g, 94.2 g, 14.7 g, 34.7 g, 52.3 g, 9.2 g, 11.1 g, 19.6 g, 29.7 g, 66.4 g, 11.7 g, 28.9 g, 12.5 g, 11.9 g, 16.8 g, 38.8 g, 11.8 g, 20 g, 45 g, 34.1 g, 33.5 g, 56.1 g, 62.9 g, 76.6 g, 80.2 g, 37.3 g, 38.2 g, 22.1 g, 39.9 g, 65.6 g, 41.6 g, 68.5 g, 44.9 g, 67.8 g, 124.2 g, 51.1 g, 66 g, 125.9 g, 11.3 g, 25.4 g, 13 g, 27.5 g, 41.1 g, 18.8 g, 44 g, 32.9 g, 47 g, 50.4 g, 51.3 g, 55.1 g, 2.8 g, 4.3 g, 16.3 g, 40.7 g

Rộng

17.25 mm, 19.155 mm, 20.745 mm, 18.25 mm, 19.955 mm, 21.545 mm, 20.55 mm, 21.75 mm, 23.045 mm, 24.63 mm, 25.45 mm, 26.245 mm, 27.83 mm, 28 mm, 29 mm, 29.73 mm, 32.115 mm, 32.5 mm, 33.5 mm, 34.815 mm, 26.2 mm, 27.2 mm, 27.4 mm, 28.8 mm, 29.4 mm, 31.8 mm, 37.2 mm, 38.2 mm, 40 mm, 42 mm, 45.4 mm, 47.4 mm, 19.3 mm, 20.5 mm, 23.2 mm, 29.1 mm, 31.1 mm, 35.3 mm, 29.2 mm, 33.4 mm, 40.2 mm, 42.8 mm, 49.8 mm, 28.2 mm, 35.2 mm, 46 mm

Cao

18.95 mm, 19.05 mm, 22.85 mm, 19.75 mm, 19.85 mm, 23.65 mm, 22.35 mm, 22.45 mm, 26.25 mm, 28.05 mm, 25.15 mm, 28.35 mm, 30.15 mm, 27.4 mm, 30.6 mm, 32.4 mm, 36.2 mm, 34.2 mm, 35.9 mm, 39.7 mm, 24.15 mm, 19.3 mm, 20.5 mm, 23.2 mm, 29.1 mm, 31.1 mm, 35.3 mm, 21.8 mm, 24.7 mm, 33.4 mm, 37.9 mm, 21.1 mm, 22.7 mm, 29.6 mm, 31.7 mm, 35.4 mm, 35.75 mm, 39.55 mm, 36.55 mm, 40.35 mm, 39.15 mm, 42.95 mm, 44.75 mm, 41.55 mm, 47.05 mm, 48.85 mm, 55.2 mm, 53.4 mm, 57.2 mm, 58.8 mm, 60.5 mm, 64.3 mm

Sâu

8.3 mm, 11.11 mm, 14.29 mm, 9.1 mm, 11.7 mm, 17.46 mm, 13.7 mm, 16 mm, 22.23 mm, 19.6 mm

Đường kính

8 mm, 11.11 mm, 14.29 mm, 12.7 mm, 17.46 mm, 22.23 mm, 12 mm, 14 mm, 18 mm, 17 mm, 22 mm, 20 mm, 16 mm, 25.4 mm, 16.4 mm, 18.2 mm, 23.9 mm, 28.3 mm, 33.2 mm, 40.2 mm, 23.81 mm, 5 mm, 10 mm

Dài

16.5 mm, 17.1 mm, 20.9 mm, 17 mm, 19 mm, 20 mm, 20.6 mm, 23.8 mm, 24.2 mm, 23.1 mm, 24.6 mm, 25 mm, 26.3 mm, 23.6 mm, 28.3 mm, 30.5 mm, 28.4 mm, 21.4 mm, 19.5 mm, 20.5 mm, 21.5 mm, 24.7 mm, 25.2 mm, 27.1 mm, 29.4 mm, 25.5 mm, 26.2 mm, 28 mm, 33.2 mm, 34.2 mm, 38 mm, 34.4 mm, 36.2 mm, 41.2 mm, 42.4 mm, 47 mm, 29 mm, 30.4 mm, 34.5 mm, 40.1 mm, 42.2 mm, 47.3 mm, 32.9 mm, 33.7 mm, 38.4 mm, 41.6 mm, 39.8 mm, 25.6 mm, 30.6 mm, 36.1 mm, 27 mm, 28.8 mm, 33.8 mm, 38.3 mm, 40.5 mm, 32.8 mm, 32.6 mm, 33.1 mm, 35.8 mm, 35.2 mm, 34.6 mm, 24.1 mm, 29.1 mm, 29.6 mm, 30 mm, 31.2 mm, 27.2 mm, 32.2 mm, 33.4 mm, 32.1 mm, 33.3 mm, 38.6 mm, 39.9 mm, 28.9 mm, 30.3 mm, 34.1 mm, 36.4 mm

Tiêu chuẩn áp dụng

RoHS

Tài liệu Khớp nối nhanh hệ inch (kiểu kết nối ren UNF, NPT) SMC KQ2B series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 936 985 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 3 -  Đã truy cập: 86.028.802
Chat hỗ trợ