Loại |
Nippers |
Bộ/ Cái |
Individual |
Cỡ |
150 mm, 175 mm, 200 mm |
Kiểu mở hàm |
Spring Assisted |
Kiểu tay cầm |
Cushion |
Kiểu hàm |
Cutting blade |
Chiều rộng hàm |
20 mm, 24 mm, 26 mm |
Chiều dài hàm |
21.5 mm, 25.9 mm, 27 mm |
Hình dạng lưỡi |
Round |
Góc lưỡi |
22° |
Chất liệu làm việc |
Copper wire, Steel wire |
Khả năng cắt dây thép |
D2.0 mm, D2.0 mm, D2.5 mm |
Khả năng cắt dây đồng |
D3.0 mm, D3.0 mm, D3.5 mm |
Lỗ dây an toàn |
Safety corn hole |
Chức năng |
Cutting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
170 g, 240 g, 320 g |
Chiều rộng |
51 mm, 51 mm, 51 mm |
Chiều dài |
162 mm, 186 mm, 208 mm |
Chiều sâu |
10.5 mm, 13 mm, 13.8 mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |