Loại |
Long-nose pliers |
Kích thước |
125mm, 150mm |
Kiểu mở hàm |
Spring assisted |
Kiểu kẹp |
Cushion grip |
Kết cấu hàm |
Serrated |
Độ dài hàm |
28.5mm, 40.5mm |
Độ dày mũi |
2.5mm, 3mm |
Rộng mũi |
2mm, 2.5mm |
Khả năng cắt dây |
Copper wire, Steel wire |
Chiều dài lưỡi |
10mm |
Cắt dây thép |
D1.5mm |
Cắt dây đồng |
D2.6mm |
Lỗ dây an toàn |
Drop prevention |
Chức năng |
Clamping, Cutting, Gripping |
Khối lượng tương đối |
95g, 120g |
Chiều rộng tổng thể |
52mm, 53mm |
Chiều dài tổng thể |
142mm, 160mm |
Chiều sâu tổng thể |
9mm, 10mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |