Loại |
Cutting wheels |
Hình dạng |
Disc |
Đường kính ngoài |
100mm, 125mm, 150mm, 180mm, 230mm |
Phương pháp lắp đặt |
Unthreaded arbor hole |
Đường kính lỗ trục |
16mm, 22.23mm |
Chiều cao |
1mm, 1.6mm, 1.9mm, 2mm, 1.2mm |
Vật liệu mài |
Brown aluminium oxide (A), White aluminium oxide (WA) |
Mã hạt đá mài |
A60T, WA36R |
Vật liệu ứng dụng |
Metal, Stainless steel |
Đường kính tổng thể |
100mm, 125mm, 150mm, 180mm, 230mm |
Chiều sâu tổng thể |
1mm, 1.6mm, 1.9mm, 2mm, 1.2mm |
Tiêu chuẩn |
EN |