Loại |
Receptacles & switch plates |
Số lỗ chờ thiết bị |
6 |
Màu sắc |
White |
Thiết bị tương thích |
Receptacle, Switch |
Hạt công tắc (Bán riêng) |
S186/1/2M, S186M, S30/1/2M, S30/1/2M/DC, S30/1/2M/DT, S30/1/2M/DT1, S30/1/2M/DT2, S30/1/2M/DT3, S30/1/2M/DT4, S30/1/2M/DT5, S30/1/2M/DT6, S30/1/2M/OT, S30/1/2M/OT1, S30/1/2M/OT2, S30/1/2M/OT3, S30/1/2M/OT4, S30/1/2M/OT5, S30/1/2M/OT6, S30/1/2M/QT, S30/1/2M/QTG, S30/1/2M/T, S30/1/2M/T1, S30/1/2M/T2, S30/1/2M/T3, S30/1/2M/T4, S30/1/2M/T5, S30/1/2M/T6, S30M, S30MD20, S30MI |
Hạt ổ cắm điện thoại (Bán riêng) |
S30RJ40, S30RJ40/W, S30RJ64, S30RJ88, Updating |
Hạt ổ cắm USB (Bán riêng) |
S30USB |
Hạt chiết áp (Bán riêng) |
S1000VX, S400VX, S500VX |
Hạt ổ cắm tivi (Bán riêng) |
S30TV75MS |
Hạt đèn báo (Bán riêng) |
S30NGN, S30NGN/W, S30NRD, S30NRD/W |
Hạt cầu chì (Bán riêng) |
FTD, SSTD |