Loại |
Laser distance measurers |
Đơn vị đo cài đặt |
m, cm, ft, inch, m², m³ |
Phạm vi đo (tiêu chuẩn) |
0.15…40m |
Phạm vi đo (điều kiện bất lợi) |
20m |
Độ chính xác (tiêu chuẩn) |
±1.5mm |
Độ chính xác (điều kiện bất lợi) |
±3mm |
Đơn vị hiển thị nhỏ nhất |
1mm |
Bộ nhớ lưu trữ |
10 values |
Màu sắc laser |
Red |
Cấp độ laze |
2 |
Bước sóng laze |
635nm |
Đặc điểm nổi bật |
All in one – all relevant measurement modes in one compact design, All significant modes: standard length, surface, and volume calculation as well as indirect height measurements, Easy to read thanks to illuminated display that showcases last three results, Memory function saves the last 10 measurements automatically for quick reference |
Cấp bảo vệ |
IP54 |
Khối lượng tương đối |
90g |
Chiều sâui tổng thể |
24mm |
Phụ kiện đi kèm |
2 x 1.5 V LR03 (AAA) |
Phụ kiện mua rời |
2 x 1.5 V LR03 (AAA) |
Tùy chọn (Bán riêng) |
2 x pin 1.5V LR03 (AAA) |