Loại |
Impact wrench |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Fastening + Impact |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
18VDC |
Số pin đi kèm |
0 |
Momen siết |
30...140N.m (Hard) |
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
9 |
Tần suất tác động |
0...3500ipm |
Khả năng siết - bulong tiêu chuẩn |
M8...M14 |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Single-speed |
Tốc độ không tải |
0...2500rpm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyed |
Kiểu đầu cặp |
Square drive |
Cỡ đầu cặp |
1/2" |
Khóa đầu khẩu |
Ring and Hole |
Đặc điểm nổi bật |
Sound pressure level: 101 dB(A), Sound power level: 109dB(A) |
Môi trường hoạt động |
-20...50°C |
Khối lượng tương đối |
1.6...2.7kg |
Tiêu chuẩn |
EN |
Chiều rộng tổng thể |
78mm |
Chiều dài tổng thể |
155mm |
Phụ kiện đi kèm |
Carry case, Battery, Chargers battery: GAL 18V-40 |
Pin (bán riêng) |
GBA 18V 2.0Ah, GBA 18V 3.0Ah, GBA 18V 4.0Ah, GBA 18V 5.0Ah, GBA 18V 6.0Ah, PROCORE 18V 12.0Ah, PROCORE 18V 4.0Ah, PROCORE 18V 8.0Ah |
Sạc (bán riêng) |
GAL 1880 CV (14.4V, 18V), GAL 18V-160 C (14.4V, 18V), GAL 18V-20 (14.4V, 18V), GAL 18V-40 (14.4V, 18V), GAL 3680 CV (14.4V, 36V ) |