Category |
Interface module |
Bộ nhớ |
12MB |
Loại mô đun |
C Intelligent function module |
Ngôn ngữ lập trình |
C/C++ |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Vị trí lưu dữ liệu |
SD memory card |
Phương thức giao tiếp |
Ethernet (1ch) |
Số cổng giao tiếp |
1 |
Giao tiếp vật lý |
RJ45 |
Tính năng |
Firmware update |
Phương pháp đấu nối |
RJ45 |
Kiểu lắp đặt |
Plug-in mounting |
Khối lượng tương đối |
240g |
Chiều rộng tổng thể |
27.8mm |
Chiều cao tổng thể |
106mm |
Chiều sâu tổng thể |
110mm |
Phụ kiện mua rời |
Base unit: 100BASE-TX, Base unit: 10BASE-T |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UL, cUL, UKCA |