Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
Analog input/output module, Analog output |
Số ngõ vào analog |
2, 4, 8 |
Độ phân giải ngõ vào analog |
12bit, 11bit, 14bit, 13bit, 15bit, 8bit |
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
0...10VDC, 4...20mA, 0...5VDC, -10...10VDC, -20...20mA, -100...100mVDC |
Số ngõ ra analog |
1, 2, 4 |
Độ phân giải ngõ ra analog |
12bit, 8bit, 10bit, 11bit, 16bit, 15bit |
Dải tín hiệu ngõ ra analog |
0...10VDC, 4...20mA, 0...5VDC, -10...10VDC, -20...20mA |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting, DIN-rail 35mm |
Khối lượng tương đối |
200g, 400g, 100g, 130g, 300g, 20g |
Chiều rộng tổng thể |
35mm, 43mm, 75mm, 55mm, 17.6mm, 20.2mm, 24.2mm |
Chiều cao tổng thể |
51.2mm, 90mm |
Chiều sâu tổng thể |
29.2mm, 87mm, 75mm, 89mm, 89.5mm, 22mm |
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
Thiết bị tương thích |
MELSEC-F series |