Loại |
Non-illuminated emergency stop switches, Illuminated emergency stop switches |
Kiểu hoạt động |
Push-pull, Push-lock turn reset |
Nguồn cấp |
Lamp not included, 6VAC, 6VDC, 12VAC, 12VDC, 24VAC, 24VDC, 110VAC, 110VDC, 240VAC, 240VDC |
Tiếp điểm |
1NC, 2NC, 3NC, 1NO+1NC, 1NO+2NC, 2NO+1NC, 2NO+2NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
6A at 240VAC, 8A at 24VDC |
Loại đèn |
Lamp not included, Led, Incandescent |
Hình dạng đầu |
Mushroom |
Kích thước |
D22 |
Kích thước đầu |
D40mm |
Cỡ lỗ lắp đặt |
D22.3mm |
Màu |
Red |
Kí hiệu trên thiết bị |
Arrows |
Màu sắc kí hiệu |
Operator color |
Chức năng |
Removable contact block |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Tuổi thọ cơ khí |
250, 000 operations |
Tuổi thọ điện |
100, 000 operations |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
41.4mm |
Chiều sâu tổng thể |
78.3mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP65 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, cUL, TÜV |
Độ sâu sau bảng điều khiển |
45.8mm |