Loại |
Digital inside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Inside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Khoảng đo |
200...1000mm |
Hành trình đầu panme |
25mm |
Khoảng chia |
0.001mm |
Sai số cho phép tối đa |
3µm |
Số lượng thanh đo có thể thay thế |
6 |
Cần/ống mở rộng (dải đo) |
200mm, 25mm, 300mm, 50mm, 100mm |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Friction thimble |
Đường kính ống đẩy trục chính |
15mm |
Nguồn năng lượng |
Battery |
Đầu ra dữ liệu SPC |
Yes |
Loại truyền dẫn dữ liệu |
Cable |
Chức năng |
2-point Preset, Auto power On/Off, Data hold, Data output, Error alarm, Lock, Preset function (ABS scale origin setting), Zero-setting function (INC measurement mode) |
Khối lượng tương đối |
1.04kg |
Chiều dài tổng |
975mm |
Chiều dày tổng |
15mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery SR44: 938882 |
Phụ kiện bán rời |
Connecting cables: 02AZE140B, Connecting cables: 02AZD790B, Connecting cables: 05CZA662, Connecting cables: 05CZA663, USB input tool direct: 06AFM380B |