|
Loại khử tĩnh điện |
Fan ionizer |
|
Số lượng quạt |
1 |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Dòng điện tiêu thụ |
1.3A |
|
Công suất tiêu thụ |
31.2W |
|
Phương pháp tạo ion |
Corona discharge |
|
Phương pháp áp dụng điện áp |
DC |
|
Điện áp cực phát |
±5kV |
|
Cân bằng ion (điện áp bù đắp) |
±5V |
|
Vật liệu kim điện cực |
Tungsten |
|
Lưu lượng khí |
4.4m³/min |
|
Số mức điều chỉnh lưu lượng |
10 |
|
Vật liệu vỏ |
Acrylonitrin butadien styren (ABS), Polybutylene terephthalate (PBT), Stainless steel |
|
Số đầu vào kỹ thuật số |
2 |
|
Kiểu đấu vào số |
PNP |
|
Số đầu ra kỹ thuật số |
2 |
|
Loại đầu ra kỹ thuật số |
PNP |
|
Chức năng |
Balance adjustment, Error indicator, Maintenance indicator, Power supply indicator, Power supply switch |
|
Đặc điểm |
With AC adapter: IZF21-CG2 |
|
Phương pháp kết nối |
AC adapter without plug |
|
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...80% |
|
Khối lượng tương đối |
952g |
|
Chiều rộng tổng thể |
162mm |
|
Chiều cao tổng thể |
211.5mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
47mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE , RoHS, UKCA |
|
Phụ kiện đi kèm |
Bracket: IZF21-B1, Automatic cleaning unit: IZF21-HS |
|
Phụ kiện mua rời |
Adjustment screwdriver: IZS30-M1, Cleaning kit: IZS30-A0201, Cleaning kit: IZS30-A0202, Cleaning kit: IZS30-M2, Adjustable louver: IZF31-HW, Air suction side filter: IZF31-FL, Air suction side filter: IZF31-FU, Automatic cleaning unit: IZF31-HS, Cleaning arm: IZF31-M3, AC adapter: IZF21-CG2 |
|
Cáp kết nối (bán riêng) |
IZS41-CF01-X13, IZS41-CF02, IZS41-CF03-X13, IZS41-CF04-X13, IZS41-CF05, IZS41-CF06-X13, IZS41-CF07-X13, IZS41-CF08, IZS41-CF09-X13, IZS41-CF10-X13, IZS41-CF11-X13, IZS41-CF12-X13, IZS41-CF13-X13, IZS41-CF14-X13, IZS41-CF15-X13, IZS41-CF16-X13, IZS41-CF17-X13, IZS41-CF18-X13, IZS41-CF19-X13, IZS41-CF20-X13, IZS41-CP, IZS41-CP01-X13, IZS41-CP02-X13, IZS41-CP04-X13, IZS41-CP05-X13, IZS41-CP06-X13, IZS41-CP07-X13, IZS41-CP08-X13, IZS41-CP09-X13, IZS41-CP11-X13, IZS41-CP12-X13, IZS41-CP13-X13, IZS41-CP14-X13, IZS41-CP15-X13, IZS41-CP16-X13, IZS41-CP17-X13, IZS41-CP18-X13, IZS41-CP19-X13, IZS41-CP20-X13, IZS41-CPZ |
|
Gá đỡ (bán riêng) |
IZF31-B1 |
|
Điện cực (bán riêng) |
IZF31-NT |