Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Phase unbalance (Asymmetry), Phase loss Phase sequence (Phase reversed), Undervoltage, Overvoltage |
Kiểu hiển thị |
Analog, LED indicator |
Số pha |
3-phase |
Điện áp |
200...240VAC, 380...480VAC, 208...480VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Điện áp đầu vào |
200VAC, 208VAC, 220VAC, 240VAC, 380VAC, 400VAC, 415VAC, 440VAC, 480VAC, 208...480VAC |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào) |
80...98% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào) |
102...120% |
Cài đặt bất đối xứng pha (% điện áp đầu vào) |
105...115% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.1...30s |
Thời gian hoạt động của mất đối xứng pha |
0.1...30s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
Cấu hình tiếp điểm |
DPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
8A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5...55°C |
Độ ẩm môi trường |
93% max. |
Khối lượng tương đối |
90g |
Chiều rộng tổng thể |
22.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
79.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP40, IP50 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, UL, EAC, RCM, GL |