LRE07
|
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
LRE10
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
LRE08
|
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
LRE32
|
Dải dòng bảo vệ: 23...32A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
LRE06
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
LRE12
|
Dải dòng bảo vệ: 5.5...8A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
LRE14
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
LRE16
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
LRE21
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
LRE22
|
Dải dòng bảo vệ: 16...24A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
LRE365
|
Dải dòng bảo vệ: 80...104A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ, Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
LRE05
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
LRE01
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE02
|
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE03
|
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE04
|
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE35
|
Dải dòng bảo vệ: 30...38A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE322
|
Dải dòng bảo vệ: 17...25A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ, Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE353
|
Dải dòng bảo vệ: 23...32A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ, Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE481
|
Dải dòng bảo vệ: 62...99A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE487
|
Dải dòng bảo vệ: 259...414A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE488
|
Dải dòng bảo vệ: 321...513A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE489
|
Dải dòng bảo vệ: 394...630A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE482
|
Dải dòng bảo vệ: 84...135A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE480
|
Dải dòng bảo vệ: 51...81A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE483
|
Dải dòng bảo vệ: 124...198A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE484
|
Dải dòng bảo vệ: 146...234A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE485
|
Dải dòng bảo vệ: 174...279A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE486
|
Dải dòng bảo vệ: 208...333A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE355
|
Dải dòng bảo vệ: 30...40A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ, Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE357
|
Dải dòng bảo vệ: 37...50A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ, Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE359
|
Dải dòng bảo vệ: 48...65A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ, Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE361
|
Dải dòng bảo vệ: 55...70A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ, Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
LRE363
|
Dải dòng bảo vệ: 63...80A; có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ, Lắp riêng; Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Chế độ giải trừ lỗi: Tự động, Thủ công
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|