Loại |
Battery charger for power tools |
Số khay sạc |
1 |
Điện áp đầu vào của bộ sạc |
220VAC |
Dải điện áp sạc |
14.4...18V, 10.8...12V |
Dòng điện sạc |
9A (14.4-18V port), 5A (10.8-12V port) |
Sạc nhanh |
Yes |
Thời gian để sạc 100% cho Pin 1.5Ah |
15min |
Thời gian để sạc 100% cho Pin 2.0Ah |
24min |
Thời gian để sạc 100% cho Pin 3.0Ah |
22min |
Thời gian để sạc 100% cho Pin 4.0Ah |
36min |
Thời gian để sạc 100% cho Pin 5.0Ah |
45min |
Thời gian để sạc 100% cho Pin 6.0Ah |
55min |
Loại pin |
Lithium Ion (Li-Ion) |
Chức năng |
Wall mountable for charging, Forced air-cooling system is equipped for both 14.4V/18V LXT port and 12V max CXT port, Charging status indicator shows the charging status of a battery being charged in 2 stages: less than 80% and 80% or more |
Kiểu kết nối pin |
Plug-in |
Thiết bị tương thích |
MAKITA batteries |
Dòng sản phẩm tương thích |
Makita BL14 series, Makita BL18 series |
Mã tương thích |
191N69-0 (BL1820G), 191N76-3 (BL1420G), 194355-4 (BL1860B), 196235-0 (BL1815N), 196280-5 (BL1415NA), 196386-9 (BL1440), 196877-0 (BL1415N), 197254-9 (BL1820B), 197265-4 (BL1840B), 197280-8 (BL1850B), 197422-4 (BL1860B), 197599-5 (BL1830B), 197615-3 (BL1430B), 197709-4 (BL1460B), 198186-3 (BL1815G), 198192-8 (BL1415G), 632G12-3 (BL1830N), 632G25-4 (BL1430B), 632G42-4 (BL1460A) |
Khối lượng tương đối |
1.1kg |
Chiều rộng tổng thể |
190mm |
Chiều cao tổng thể |
106mm |
Chiều sâu tổng thể |
164mm |
Phụ kiện mua rời |
Makita Logo Label: 812P95-5, Charging Condition Label: 812P94-7, Lens: 457693-8, Charger Case Complete: 144562-9, Terminal Cover: 457692-0, CompREssion Spring 4: 231474-6, Tapping Screw Flange BT3X10: 266278-7, Terminal Unit: 632K43-6, Scirocco Fan: 638499-5, Compression Spring 4: 233194-8, Terminal Base: 457691-2, Vinyl Cord 0.75-2-2.0: 667985-9, Led Circuit: 620692-5, Tapping Screw 3X8: 266764-8, Fuse: 652802-6, Varistor: 647306-1, Charging Circuit: 620681-0, Charger Case Cover: 457690-4, DC18RE Name Plate: 854G61-2, Cap 13: 286255-3, Tapping Screw 4X20: 266426-8 |