Loại |
Digital calipers |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Ứng dụng đo |
Inside measurement, Outside measurement |
Đơn vị đo lường |
Inch, Metric |
Dải đo ngoài |
0...200mm, 0...8" |
Dải đo trong |
0...200mm, 0...8" |
Độ chính xác |
±0.03mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.0005", 0.01mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
50mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
24mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Chức năng chặn thang đo |
No |
Thanh đo sâu |
Yes |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
Kích thước thanh đo sâu |
W3.7mm |
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm |
Nguồn cấp |
Battery CR2032 |
Dữ liệu đầu ra SPC |
Yes |
Phương thức truyền dẫn dữ liệu |
Bluetooth (Separately sold accessories) |
Chức năng |
Automatic power Off, Mm/inch reading, Zero-setting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều rộng tổng thể |
90mm |
Chiều dài tổng thể |
286mm |
Cấp bảo vệ |
IP 67 |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Built - in |
Phụ kiện bán rời |
Multichannel receiver: 7315-2, Single channel receiver: 7315-3 |