Loại |
Flat head self-tapping screws |
Kiểu ren |
M |
Cỡ ren |
ST2.9, ST3.5, ST3.9, ST4.2, ST4.8, ST5.5, ST6.3 |
Chiều dài thân |
10mm, 13mm, 16mm, 20mm, 25mm, 32mm, 38mm, 45mm, 50mm, 60mm |
Vật liệu |
304 stainless steel |
Hướng ren |
Right-hand |
Ren |
Fully threaded |
Chiều dài ren |
8.3mm, 11.3mm, 14.3mm, 18.3mm, 7.9mm, 10.9mm, 13.9mm, 17.9mm, 22.9mm, 10.7mm, 13.7mm, 17.7mm, 22.7mm, 29.7mm, 35.7mm, 42.7mm, 47.7mm, 10.5mm, 13.5mm, 17.5mm, 22.5mm, 29.5mm, 35.5mm, 47.5mm, 57.5mm, 10mm, 13mm, 17mm, 22mm, 29mm, 35mm, 42mm, 47mm, 57mm, 12.6mm, 16.6mm, 21.6mm, 28.6mm, 34.6mm, 41.6mm, 46.6mm, 56.6mm, 16.2mm, 21.2mm, 28.2mm, 34.2mm, 41.2mm, 46.2mm, 56.2mm |
Kiểu bước ren |
Coarse pitch |
Bước ren |
1.1mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.6mm, 1.8mm |
Kiểu dáng đầu |
Flat |
Kiểu đầu vặn |
Phillips |
Kích thước đầu vặn |
3mm, 4.2mm, 4.6mm, 4.7mm, 5.1mm, 6.8mm |
Hình dạng đuôi |
Self-tapping |
Đường kính đầu |
5.5mm, 6.8mm, 7.5mm, 8.1mm, 9.5mm, 10.8mm, 12.4mm |
Vật liệu tương thích |
Wood |
Đường kính tổng thể |
5.5mm, 6.8mm, 7.5mm, 8.1mm, 9.5mm, 10.8mm, 12.4mm |
Chiều dài tổng thể (Vật hình trụ) |
10mm, 13mm, 16mm, 20mm, 25mm, 32mm, 38mm, 45mm, 50mm, 60mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |