Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn - Tác động kép - piston kép) SMC CJ2W series 

Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn - Tác động kép - piston kép) SMC CJ2W series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 215

Series: Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn - Tác động kép - piston kép) SMC CJ2W series

Đặc điểm chung

Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn - Tác động kép - piston kép) SMC dòng CJ2W:
- Dễ dàng điều chỉnh vị trí công tắc tự động.
- Có thể chọn loại lắp đặt công tắc tự động, dải hoặc thanh ray với kiểu số.
- Có sẵn các bộ phận với giá đỡ đầu thanh và / hoặc giá đỡ trục.

Thông số kỹ thuật của series

Loại

Standard - round type

Từ tính

Yes, No

Môi chất

Compressed air

Kiểu hoạt động của xi lanh

Double acting

Kiểu hoạt động của cần

Double rod

Đường kính lòng

6 mm, 10 mm, 16 mm

Hành trình

15 mm, 30 mm, 45 mm, 60 mm, 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm, 175 mm, 200 mm

Có thể điều chỉnh hành trình

9.4 mm

Ren đầu cần

Male threaded

Cỡ ren đầu cần

M3 x 0.5, M4 x 0.7, M5 x 0.8

Kiểu ren cổng

M thread

Cỡ cổng

M5 x 0.8

Kiểu lắp đặt

Basic, Foot, Flange

Hình dạng trục

Round

Đường kính trục

3 mm, 4 mm, 5 mm

Giảm chấn

Air cushion, Rubber bumper

Phương pháp lắp đặt cảm biến

Rail mounting, Band mounting

Số lượng rãnh lắp cảm biến

1

Số công tắc tự động

0, 2, 1, 3, 4, 5

Công tắc tự động

D-M9NV, D-M9PV, D-M9BV, D-M9NWV, D-M9PWV, D-M9BWV, D-M9NAV, D-M9PAV, D-M9BAV, D-A96V, D-A93V, D-A90V, D-H7C, D-J79C, D-H7NF, D-A72, D-A72H, D-A73C, D-A80C, D-A79W, D-C73C, D-C80C, D-F79F, D-M9NVM, D-M9PVM, D-M9BVM, D-M9NWVM, D-M9PWVM, D-M9BWVM, D-M9NAVM, D-M9PAVM, D-M9BAVM, D-A93VM, D-M9NM, D-M9PM, D-M9BM, D-M9NWM, D-M9PWM, D-M9BWM, D-M9NAM, D-M9PAM, D-M9BAM, D-A93M, D-M9NVL, D-M9PVL, D-M9BVL, D-M9NWVL, D-M9PWVL, D-M9BWVL, D-M9NAVL, D-M9PAVL, D-M9BAVL, D-A96VL, D-A93VL, D-A90VL, D-M9NL, D-M9PL, D-M9BL, D-H7CL, D-J79CL, D-M9NWL, D-M9PWL, D-M9BWL, D-M9NAL, D-M9PAL, D-M9BAL, D-H7NFL, D-A96L, D-A93L, D-A90L, D-A72L, D-A72HL, D-A73CL, D-A80CL, D-A79WL, D-C73CL, D-C80CL, D-F79FL, D-M9NVZ, D-M9PVZ, D-M9BVZ, D-M9NWVZ, D-M9PWVZ, D-M9BWVZ, D-M9NAVZ, D-M9PAVZ, D-M9BAVZ, D-A93VZ, D-M9NZ, D-M9PZ, D-M9BZ, D-H7CZ, D-J79CZ, D-M9NWZ, D-M9PWZ, D-M9BWZ, D-M9NAZ, D-M9PAZ, D-M9BAZ, D-H7NFZ, D-A93Z, D-A73CZ, D-A80CZ, D-C73CZ, D-C80CZ, D-F79FZ, D-H7CN, D-J79CN, D-A73CN, D-A80CN, D-C73CN, D-C80CN, No

Lựa chọn thêm

Change of rod end shape, Heat resistant cylinder (- 10 to 150°C), Cold resistant cylinder (- 40 to 70°C), Fluororubber seal, With hose nipple, Grease for food processing equipment, PTFE grease

Áp suất hoạt động

0.15...0.7 MPa, 0.1...0.7 Mpa

Áp suất chịu được

1.0 MPa

Bôi trơn

Not required (Non-lube)

Nhiệt độ môi chất

-10...70 °C, -10...60 °C

Môi trường hoạt động

Cold resistant, Heat resistant

Nhiệt độ môi trường (°C)

-10...70°C, -10...60°C

Chiều rộng

12 mm, 18.3 mm, 15 mm, 32 mm, 42 mm

Chiều cao

12 mm, 18.3 mm, 15 mm, 16.5 mm, 25 mm, 14 mm, 20 mm

Chiều sâu

147 mm, 177 mm, 207 mm, 237 mm, 135 mm, 165 mm, 195 mm, 225 mm, 255 mm, 305 mm, 355 mm, 405 mm, 136 mm, 166 mm, 196 mm, 226 mm, 256 mm, 306 mm, 356 mm, 406 mm, 456 mm, 506 mm, 152 mm, 182 mm, 212 mm, 242 mm, 272 mm, 322 mm, 372 mm, 422 mm, 153 mm, 183 mm, 213 mm, 243 mm, 273 mm, 323 mm, 373 mm, 423 mm, 473 mm, 523 mm

Tiêu chuẩn áp dụng

RoHS

Phụ kiện đi kèm

Mounting nut: SNJ-006C, Rod end nut: NTJ-006B, Mounting nut: SNJ-010C, Rod end nut: NTJ-010C, Mounting nut: SNJ-0160C, Mounting nut: SNKJ-0160C, Rod end nut: NTJ-015C

Phụ kiện mua rời

Mounting bracket flange: CJ-F006C, Mounting bracket foot: CJ-L006C, Mounting nut: SNJ-006C, Rod end cap - Flat type: CJ-CF006, Rod end nut: NTJ-006B, Rod end cap - Round type: CJ-CR006, Double knuckle joint: Y-J10, Double knuckle joint: Y-J010C, Double knuckle joint: Y-J010SUS, Mounting bracket flange: CJ-F010C, Mounting bracket foot: CJ-L010C, Mounting nut: SNJ-010C, Rod end cap - Flat type: CJ-CF010, Rod end cap - Round type: CJ-CR010, Rod end nut: NTJ-010C, Rod end nut: NTJ-010SUS, Single knuckle joint: I-J010C, Single knuckle joint: I-J010SUS, Double knuckle joint: Y-J16, Double knuckle joint: Y-J016C, Double knuckle joint: Y-J016SUS, Mounting bracket flange: CJ-F016C, Mounting bracket foot: CJ-L016C, Mounting nut: SNJ-016C, Mounting nut: SNJ-016SUS, Mounting nut: SNKJ-016C, Rod end cap - Flat type: CJ-CF016, Rod end cap - Round type: CJ-CR016, Rod end nut: NTJ-015C, Rod end nut: NTJ-015SUS, Single knuckle joint: I-J016C, Single knuckle joint: I-J016SUS, Mounting bracket flange: CJ-F016SUS, Mounting bracket foot: CJ-L016SUS

 
Bài viết bạn nên xem:
  1. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5

  2. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5B-A

  3. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5BG

  4. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5BG-A

  5. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5BG-NR-A

Tài liệu Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn - Tác động kép - piston kép) SMC CJ2W series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 757 -  Đã truy cập: 126.079.915
Chat hỗ trợ