Máy cắt kim loại 185mm pin 40V max   CS002GZ01

Máy cắt kim loại 185mm pin 40V max
Nguồn cấp: Pin; Số lượng pin đi kèm: 0; Đường kính ngoài lưỡi cắt: 185mm; Áp dụng cho vật liệu: Thép nhẹ (thép carbon thấp), Thép không gỉ
Hãng sản xuất: MAKITA
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 16

Series: Máy cắt kim loại 185mm pin 40V max MAKITA CS002GZ01

Model: CS002GZ01

Đặc điểm chung của Máy cắt kim loại 185mm pin 40V max MAKITA CS002GZ01 (chứa model CS002GZ01)

Thông số kỹ thuật của Máy cắt kim loại 185mm pin 40V max MAKITA CS002GZ01

Loại

Metal cutter

Nguồn cấp

Battery

Điện áp nguồn cấp

36...40VDC

Số lượng pin đi kèm

0

Để sử dụng với lưỡi cắt

Saw blade

Đường kính ngoài lưỡi cắt

185mm

Đường kính trục máy cưa

20mm

Đường kính trong lưỡi cắt

15.88mm

Áp dụng cho vật liệu

Mild steel, Stainless steel

Công suất cắt tối đa

67mm

Tốc độ không tải

3500rpm

Mức công suất âm thanh

113dB

Mức áp suất âm thanh

102dB

Kiểu nút bật

Trigger

Đặc điểm riêng

No battery, charger, Model CS002G is a 40Vmax 185mm (7-1/4") cordless metal cutter powered by 40Vmax XGT Li-Ion battery, Developed, using 40Vmax XGT Li-Ion battery and BL motor, to deliver high power cutting performance, Equipped with a Lever for opening/closing Safety cover to comply with International Standard, Designed mainly for single-pass cutting of 65mm metal studs, 2-1/2" equal angle steel bars and lip channel steel bars

Khối lượng tương đối

4.2...5.4kg

Chiều dài tổng thể

350mm

Chiều rộng tổng thể

232mm

Chiều cao tổng thể

270mm

Phụ kiện đi kèm

TCT Saw Blade EFFICUT 185mm: E-12918, Hex Wrench 5: 783203-8, Safety goggles (country-specific), Guide rule: 164095-8, Makpac box type 4: 821552-6

Phụ kiện mua rời

Dust case ass'y: 136729-3, Dust case cover set: 183W40-2, XGT logo label: 8012U4-2, Caution label: 810055-5, Compression spring 6: 233189-1, Hook: 413E80-1, Dust case: 312C66-9, Punching metal cover: 347996-7, Heat resisting glass: 431005-3, Dust plate: 312C67-7, Tapping screw 4x18: 265995-6, Hex.socket hex.bolt M6x18: 266458-5, Outer flange 40: 224366-6, Tapping screw bind CT 4x12: 266026-4, Inner flange 40: 224370-5, Sub plate: 344944-7, Retaining ring WR-40: 961186-4, Spacer: 347964-0, Safety cover: 312C69-3, Spindle: 327957-3, Bearing retainer 19-33: 285802-7, Bearing box ass'y: 136703-1, O ring 42: 213565-5, + countersunk head screw M5x16: 265034-2, Ball bearing 6201DDW: 211129-9, Ring 12: 257011-8, Helical gear 29: 227944-1, Ball bearing 626DDW: 210022-4, Pan head screw M5x18: 911228-4, Blade cover: 312C68-5, Protector: 347A66-8, Tension spring 4: 231823-7, Lever: 162B55-6, + pan head screw M6: 251267-5, Shoulder hex. bolt M6: 265506-7, Flat washer 8: 941201-0, Flat washer 8: 253139-0, Rubber sleeve 6: 262552-1, Tension spring 4: 231845-7, Gear housing complete: 141H36-9, O ring 28: 213437-4, Rubber pin 4: 263002-9, Flat head sq. neck bolt M6x20: 266737-1, Gear housing cover: 413E82-7, Led circuit: 620936-3, Led case: 413E86-9, Led cover: 413E85-1, Tapping screw CT 4x16: 266034-5, Compression spring 6: 233084-5, + pan head screw M4x14: 251529-1, Shaft lock: 347963-2, Lead cover: 413E79-6, Pan head screw M5x14: 911218-7, Lock off button: 419704-7, Compression spring 4: 231433-0, Handle set: 183V81-2, Switch C3XB-1LPSPM: 650008-0, Switch lever: 413C24-9, Ball bearing 6001DDW: 211131-2, Rotor ass'y: 519749-6, Baffle plate: 413E81-9, Stator: 629A85-9, Flat head screw m3x6: 652069-6, Pan head screw M2x5: 652093-9, Sensor unit: 632R96-7, Grip: 413E78-8, Motor housing complete: 141H38-5, Rubber pin 6: 263005-3, Pan head screw M5x30: 911253-5, Terminal housing complete: 141H41-6, Cs002g serial no. label: 8117M5-6, Terminal unit: 632P49-4, Controller: 620H98-5, + pan head screw M5: 265075-8, Hex. lock nut M5-8: 252103-8, Base: 162B41-7, Flat washer 6: 253196-8, Collered hex. nut M6-13: 252312-9, Lever 90: 271460-5, Bow stop ring e-12: 257953-6, Thumb screw M6x14: 265701-9, Compression spring 7: 231316-4, CS002G name plate: 8117J0-5, Hex. wrench 5: 783203-8, Efficut metal for metal cuttin: E-12918, Safety goggle: 192219-6, Guide rule: 164095-8, Connector plastic case (type4): 821552-6, Latch: 453974-8, CS002GZ01 plastic case label: 8053K8-2, CS002GZ01 indication label: 8053K7-4, Inner tray: 8353R0-3

Pin (Bán riêng)

191B26-6 (BL4040), 191B36-3 (BL4025), 191B44-4 (BL4025), 191L29-0 (BL4020), 191L47-8 (BL4050F), 191X65-8 (BL4080F), 632N82-4 (BL4025)

Sạc (Bán riêng)

191E07-8 (DC40RA), 191M90-3 (DC40RC), 191N09-8 (DC40RB)

Tài liệu Máy cắt kim loại 185mm pin 40V max

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 6 -  Đã truy cập: 126.207.314
Chat hỗ trợ