Loại |
Counter |
Loại cài đặt |
Indication only |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Số kí tự hiển thị |
8 |
Chiều cao kí tự (giá trị hiển thị) |
8.7 mm |
Phương pháp hoạt động/chế độ ngõ vào |
Up |
Chức năng đếm / cấu hình |
Total counter |
Nguồn cung cấp |
Internal lithium battery |
Số lượng đầu vào |
1 |
Tín hiệu đầu vào |
Count, Reset |
Loại đầu vào |
Contact, NPN |
Tốc độ đếm tối đa |
1 Hz, 30 Hz, 1 kHz |
Chức năng mở rộng |
Backlight function (external 24VDC power supply) |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lắp đặt |
W45 x H22.2 mm |
Môi trường mở rộng |
Standards |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55 °C |
Độ ẩm môi trường |
35...85 % |
Khối lượng tương đối |
96 g |
Rộng |
48 mm |
Cao |
24 mm |
Sâu |
58 mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, EAC, UL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Mounting brackets, Rubber waterproof ring |
Phụ kiện mua rời |
Lithium battery: CR2477 |