Loại |
Capacitive |
Khoảng cách phát hiện |
8mm, 15mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC, 100...240VAC |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Conductors, Dielectrics |
Kích thước đối tượng phát hiện |
50x50x1mm, iron |
Tần số đáp ứng |
50Hz, 20Hz |
Ngõ ra |
NPN, PNP, AC 2-Wire |
Chế độ hoạt động |
NO, NC |
Điều chỉnh độ nhạy |
Yes |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Plastic, Brass |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
53.3mm, 55mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Số dây |
3-Wire, 2-Wire |
Môi trường hoạt động |
Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
76g, 206g, 70g, 200g |
Đường kính tổng thể |
18mm, 30mm |
Chiều dài tổng thể |
71.8mm, 65mm |
Cấp bảo vệ |
IP66, IP65 |
Tiêu chuẩn |
EAC |