Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Cylindrical type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set), Direct-reflective, Retro-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Narrow-beam |
Khoảng cách phát hiện |
100mm, 200mm, 400mm, 0.1...3m, 4m, 20m |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque, Translucent |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D60mm, D15mm, 50x50mm, 100×100mm |
Nguồn sáng |
Infrared, Red LED |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
No, Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable |
Vật liệu vỏ |
Nickel-brass, Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Through hole mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired, Connector |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3, 000 lx max, Sunlight: 11, 000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
100g, 30g, 120g, 50g, 300g, 110g |
Đường kính tổng thể |
18mm |
Chiều dài tổng thể (trừ phần cáp) |
74mm, 78.6mm, 67.5mm, 69mm, 72.6mm, 74.1mm, 62mm, 67.6mm |
Cấp bảo vệ |
IP66, IP67 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Adjustment screwdriver, Nuts, Washer, Reflector: MS-2 |
Phụ kiện mua rời |
No, Connector cable: CIDH4-2, Connector cable: CIDH4-2P, Connector cable: CIDH4-3, Connector cable: CIDH4-3P, Connector cable: CIDH4-5, Connector cable: CIDH4-5P, Connector cable: CIDH4-7, Connector cable: CIDH4-7P, Connector cable: CLDH4-2, Connector cable: CLDH4-2P, Connector cable: CLDH4-3, Connector cable: CLDH4-3P, Connector cable: CLDH4-5, Connector cable: CLDH4-5P, Connector cable: CLDH4-7, Connector cable: CLDH4-7P, Reflective tape: MST-200-2, Reflective tape: MST-100-5, Reflective tape: MST-50-10 |