Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set), Retro-reflective, Direct-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Polarization filter, Diffuse, BGS, Narrow-beam |
Khoảng cách phát hiện |
10...30mm, 15...30mm, 10...50mm, 30...70mm, 100mm, 70...130mm, 300mm, 1m, 3m, 7m, 10m, 15m |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque, Translucent, Transparent (Glass, PET bottles, Films...) |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
50x50mm, 100×100mm, 50x50x3mm, D2mm, D2.5mm, 300×300mm, D75mm, D8mm, D12mm |
Nguồn sáng |
Red LED, Infrared |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster, No |
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms, 1.5ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable, Mutual interference prevention |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired, Connector |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3, 000 lx max, Sunlight: 11, 000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
45g, 50g, 90g, 20g, 60g, 30g, 10g |
Chiều rộng tổng thể |
10.6mm |
Chiều cao tổng thể |
32mm |
Chiều sâu tổng thể |
22mm, 20mm |
Cấp bảo vệ |
IP65, IP67 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket, Bolts, Nuts, Adjustment screwdriver, Reflector: MS-2A |
Phụ kiện mua rời |
Connector cable: CID408-2, Connector cable: CID408-5, Connector cable: CLD408-2, Connector cable: CLD408-5, Reflective tape: MST-200-2, Reflective tape: MST-100-5, Reflective tape: MST-50-10, No |