Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set), Direct-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Convergent, Diffuse |
Khoảng cách phát hiện |
10...30mm, 10...50mm, 100mm, 3m |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque, Translucent |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
50x50mm, D6mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
No, Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Light ON, Dark ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms, 3ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Timer |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3, 000 lx max, Sunlight: 11, 000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...65°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
80g, 38g |
Chiều rộng tổng thể |
12.4mm |
Chiều cao tổng thể |
32mm |
Chiều sâu tổng thể |
18mm |
Cấp bảo vệ |
IP64, IP50 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket, Bolts, Nuts, Adjustment screwdriver |