Loại |
General-purpose vertical |
Kiểu tác động |
Roller lever, Adjustable roller lever, Adjustable rod lever, Roller plunger, Pin plunger, Cross-roller plunger, Flexible rod: Plastic rod, Flexible rod: Coil spring, Flexible rod: Cat whisker (Spring wire) |
Chiều dài cần gạt |
30mm, 80mm, 118mm |
Hướng tác động |
Clockwise, Counter-clockwise, Axial direction, Any direction except the axial direction |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
DPST (1NO+1NC) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
7.35N, 7.84N, 1.47N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
20°, 1.5mm, 30mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
50°, 4mm |
Thông số tính năng |
Standard |
Môi trường làm việc |
Water-resistant, Oil-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-5...65°C |
Độ ẩm môi trường |
95% |
Khối lượng tương đối |
130...190g |
Chiều rộng thân |
29mm |
Chiều cao thân |
63.9mm |
Chiều sâu thân |
26.9mm |
Chiều rộng tổng thể |
29mm |
Chiều sâu tổng thể |
41.3mm, 47.9mm, 40.4mm, 26.9mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP65 |