Loại |
Micro switches |
Kiểu tác động |
Pin plunger, Hinge lever, Simulated hinge roller lever, Hinge roller lever |
Hướng tác động |
Axial direction |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
SPDT, SPST (1NC), SPST (1NO) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
21A at 250VAC, 16A at 250VAC, 11A at 250VAC, 6A at 250VAC, 0.1A at 125VAC |
Phương pháp kết nối |
Solder terminals, Quick-connect terminals (#187), Quick-connect terminals (#250) |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
1.96N, 1.23N, 0.98N, 0.49N, 0.25N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
1.2mm, 1.6mm, 4mm, 9mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
1mm, 0.8mm, 1.6mm |
Thông số tính năng |
Standard |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...85°C, -25...105°C |
Độ ẩm môi trường |
85% |
Khối lượng tương đối |
6.2g |
Chiều rộng thân |
27.8mm |
Chiều cao thân |
15.9mm |
Chiều sâu thân |
10.3mm |
Chiều rộng tổng thể |
37.8mm, 48.4mm, 72.2mm |
Chiều cao tổng thể |
21.5mm, 22.4mm, 24.9mm, 29.8mm, 28.4mm, 28mm, 30.3mm |
Chiều sâu tổng thể |
10.3mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CSA, IEC, UL, VDE |