NXB-63 2P C50 6kA
|
2P; 50A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P C25 6kA
|
1P; 25A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P C63 6kA
|
2P; 63A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P C20 6kA
|
1P; 20A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P C16 6kA
|
1P; 16A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P C63 6KA
|
1P; 63A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P C40 6kA
|
1P; 40A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P C6 6kA
|
3P; 6A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P C20 6kA
|
2P; 20A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P C32 6kA
|
4P; 32A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P C6 6kA
|
1P; 6A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P C10 6kA
|
2P; 10A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P C63 6kA
|
3P; 63A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P C40 6kA
|
2P; 40A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P C16 6kA
|
2P; 16A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P C50 6kA
|
1P; 50A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P C10 6kA
|
1P; 10A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P C25 6kA
|
3P; 25A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P C10 6kA
|
3P; 10A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P C32 6kA
|
2P; 32A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P C16 6kA
|
3P; 16A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P C6 6kA
|
2P; 6A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P B50 6kA
|
2P; 50A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: B
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P C16 6kA
|
4P; 16A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P C63 6kA
|
4P; 63A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P C50 6kA
|
3P; 50A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P C25 6kA
|
4P; 25A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P C20 6kA
|
3P; 20A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P C40 6kA
|
3P; 40A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P D63 6kA
|
3P; 63A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P C40 6kA
|
4P; 40A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P C32 6KA
|
3P; 32A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P C32 6kA
|
1P; 32A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P D10 6kA
|
1P; 10A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P D63 6kA
|
4P; 63A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P D10 6kA
|
3P; 10A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P D16 6kA
|
3P; 16A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P D20 6kA
|
3P; 20A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P D25 6kA
|
3P; 25A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P D40 6kA
|
3P; 40A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P D50 6kA
|
3P; 50A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P D6 6kA
|
3P; 6A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P D50 6kA
|
1P; 50A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P D6 6kA
|
1P; 6A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P D16 6kA
|
1P; 16A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P D20 6kA
|
1P; 20A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P D25 6kA
|
1P; 25A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P D32 6kA
|
1P; 32A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P D10 6kA
|
2P; 10A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P D16 6kA
|
2P; 16A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P D20 6kA
|
2P; 20A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P D25 6kA
|
2P; 25A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P D32 6kA
|
2P; 32A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P D40 6kA
|
2P; 40A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P D50 6kA
|
2P; 50A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P D6 6kA
|
2P; 6A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P D63 6kA
|
2P; 63A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P D10 6kA
|
4P; 10A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P D16 6kA
|
4P; 16A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P D20 6kA
|
4P; 20A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P D25 6kA
|
4P; 25A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P D32 6kA
|
4P; 32A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P D40 6kA
|
4P; 40A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P D50 6kA
|
4P; 50A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P D6 6kA
|
4P; 6A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P D32 6KA
|
3P; 32A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P C10 6kA
|
4P; 10A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P C20 6kA
|
4P; 20A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 2P C25 6kA
|
2P; 25A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P C1 6kA
|
1P; 16A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P C2 6kA
|
1P; 2A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 3P B50 6kA
|
3P; 50A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P C50 6kA
|
4P; 50A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 4P C6 6kA
|
4P; 6A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P D40 6kA
|
1P; 40A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63 1P D63 6kA
|
1P; 63A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 6kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|