NXB-63H 1P C10 10kA
|
1P; 10A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 1P C16 10kA
|
1P; 16A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 2P C10 10kA
|
2P; 10A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 1P C32 10kA
|
1P; 32A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 1P B6 10kA
|
1P; 6A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: B
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 2P C63 10kA
|
2P; 63A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 2P C25 10kA
|
2P; 25A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 2P C20 10kA
|
2P; 20A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 3P C40 10kA
|
3P; 40A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 3P C16 10kA
|
3P; 16A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 3P C20 10kA
|
3P; 20A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 3P C25 10kA
|
3P; 25A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 3P C50 10kA
|
3P; 50A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 3P C63 10kA
|
3P; 63A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 3P C32 10kA
|
3P; 32A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 2P C16 10kA
|
2P; 16A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 1P C20 10kA
|
1P; 20A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 2P C32 10kA
|
2P; 32A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 3P C2 10kA
|
3P; 2A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 3P C6 10kA
|
3P; 6A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 2P C6 10kA
|
2P; 6A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 2P C50 10kA
|
2P; 50A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 1P C6 10kA
|
1P; 6A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 1P C50 10kA
|
1P; 50A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 1P C63 10kA
|
1P; 63A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 1P C25 10kA
|
1P; 25A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 4P C25 10kA
|
4P; 25A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 4P C10 10kA
|
4P; 10A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 4P C16 10kA
|
4P; 16A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 4P C20 10kA
|
4P; 20A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 3P C10 10kA
|
3P; 10A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 1P C40 10kA
|
1P; 40A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 4P C6 10kA
|
4P; 6A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 4P C50 10kA
|
4P; 50A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 4P C63 10kA
|
4P; 63A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 1P D40 10kA
|
1P; 40A; 220VAC, 230VAC, 240VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 4P C32 10kA
|
4P; 32A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 4P C40 10kA
|
4P; 40A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NXB-63H 2P C40 10kA
|
2P; 40A; 380VAC, 400VAC, 415VAC; 10kA; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|