Loại |
Earth leakage circuit breaker (ELCB) |
Số cực |
3P, 4P |
Kích thước khung |
125AF, 160AF, 250AF, 400AF, 630AF |
Dòng điện định mức (In) |
40A, 50A, 63A, 80A, 100A, 125A, 140A, 160A, 180A, 200A, 225A, 250A, 315A, 350A, 400A, 500A, 630A |
Điện áp dây |
AC |
Dải điện áp hoạt động (Ue) |
400VAC, 415VAC |
Tần số định mức |
50Hz, 60Hz |
Dòng rò định mức |
30/100/300mA, 100/300/500mA, 300/500/1000mA |
Dòng ngắn mạch |
35kA, 50kA, 70kA |
Dòng ngắt mạch tối đa |
35kA at 415VAC, 50kA at 415VAC, 70kA at 415VAC |
Dòng điện cắt tải thực tế - Ics (% Icu) |
60%, 57% |
Độ trễ bảo vệ |
Instantaneous, 0.1/0.2/0.3s, 0.4/0.5/1s, 0/0.2/0.5s |
Chức năng bảo vệ |
Ground fault Overcurrent, Short-circuit |
Loại điều khiển On/Off |
Handle toggle |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Kiểu đấu nối dây |
Screw terminals |
Chiều rộng tổng thể |
92mm, 122mm, 107mm, 142mm, 150mm, 198mm, 210mm, 280mm |
Chiều cao tổng thể |
150mm, 165mm, 257mm, 280mm |
Chiều sâu tổng thể |
111.5mm, 112.5mm, 145.9mm, 160mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE |