GV2ME10
|
3P; 4...6.3A; Công suất động cơ (400 VAC): 2.2kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
GV2ME07
|
3P; 1.6...2.5A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.75kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
GV2ME16
|
3P; 9...14A; Công suất động cơ (400 VAC): 5.5kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
GV2ME06
|
3P; 1...1.6A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.37kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
GV2ME21
|
3P; 17...23A; Công suất động cơ (400 VAC): 9kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
GV2ME22
|
3P; 20...25A; Công suất động cơ (400 VAC): 11kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
GV2ME20
|
3P; 13...18A; Công suất động cơ (400 VAC): 7.5kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
GV2ME04
|
3P; 0.4...0.63A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.12kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
GV2ME14
|
3P; 6...10A; Công suất động cơ (400 VAC): 3kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
GV2ME05
|
3P; 0.63...1A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.25kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
GV2ME32
|
3P; 24...32A; Công suất động cơ (400 VAC): 15kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
GV2ME08
|
3P; 2.5...4A; Công suất động cơ (400 VAC): 1.1kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
GV2ME013
|
3P; 0.1...0.16A; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME016
|
3P; 0.1...0.16A; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME023
|
3P; 0.16...0.25A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.06kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME01
|
3P; 0.1...0.16A; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME02
|
3P; 0.16...0.25A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.06kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME03
|
3P; 0.25...0.4A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.09kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME21TQ
|
3P; 17...23A; Công suất động cơ (400 VAC): 9kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME223
|
3P; 20...25A; Công suất động cơ (400 VAC): 11kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME226
|
3P; 20...25A; Công suất động cơ (400 VAC): 11kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME22TQ
|
3P; 20...25A; Công suất động cơ (400 VAC): 11kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME326
|
3P; 24...32A; Công suất động cơ (400 VAC): 15kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME32TQ
|
3P; 24...32A; Công suất động cơ (400 VAC): 15kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME16TQ
|
3P; 9...14A; Công suất động cơ (400 VAC): 5.5kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME203
|
3P; 13...18A; Công suất động cơ (400 VAC): 7.5kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME206
|
3P; 13...18A; Công suất động cơ (400 VAC): 7.5kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME20TQ
|
3P; 13...18A; Công suất động cơ (400 VAC): 7.5kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME213
|
3P; 17...23A; Công suất động cơ (400 VAC): 9kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME216
|
3P; 17...23A; Công suất động cơ (400 VAC): 9kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME143
|
3P; 6...10A; Công suất động cơ (400 VAC): 3kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME146
|
3P; 6...10A; Công suất động cơ (400 VAC): 3kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME14TQ
|
3P; 6...10A; Công suất động cơ (400 VAC): 3kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME163
|
3P; 9...14A; Công suất động cơ (400 VAC): 5.5kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME166
|
3P; 9...14A; Công suất động cơ (400 VAC): 5.5kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME16AE11TQ
|
3P; 9...14A; Công suất động cơ (400 VAC): 5.5kW; Tiếp điểm phụ: 1NC, 1NO; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME08AE11TQ
|
3P; 2.5...4A; Công suất động cơ (400 VAC): 1.1kW; Tiếp điểm phụ: 1NC, 1NO; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME08TQ
|
3P; 2.5...4A; Công suất động cơ (400 VAC): 1.1kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME103
|
3P; 4...6.3A; Công suất động cơ (400 VAC): 2.2kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME106
|
3P; 4...6.3A; Công suất động cơ (400 VAC): 2.2kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME10AE11TQ
|
3P; 4...6.3A; Công suất động cơ (400 VAC): 2.2kW; Tiếp điểm phụ: 1NC, 1NO; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME10TQ
|
3P; 4...6.3A; Công suất động cơ (400 VAC): 2.2kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME073
|
3P; 1.6...2.5A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.75kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME076
|
3P; 1.6...2.5A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.75kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME07AE11TQ
|
3P; 1.6...2.5A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.75kW; Tiếp điểm phụ: 1NC, 1NO; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME07TQ
|
3P; 1.6...2.5A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.75kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME083
|
3P; 2.5...4A; Công suất động cơ (400 VAC): 1.1kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME086
|
3P; 2.5...4A; Công suất động cơ (400 VAC): 1.1kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME053
|
3P; 0.63...1A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.25kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME056
|
3P; 0.63...1A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.25kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME05TQ
|
3P; 0.63...1A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.25kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME063
|
3P; 1...1.6A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.37kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME066
|
3P; 1...1.6A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.37kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME06TQ
|
3P; 1...1.6A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.37kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME026
|
3P; 0.16...0.25A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.06kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME033
|
3P; 0.25...0.4A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.09kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME036
|
3P; 0.25...0.4A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.09kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME043
|
3P; 0.4...0.63A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.12kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME046
|
3P; 0.4...0.63A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.12kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GV2ME04TQ
|
3P; 0.4...0.63A; Công suất động cơ (400 VAC): 0.12kW; Tiếp điểm phụ: No; Dòng ngắn mạch: 100kA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|