Loại |
MCB |
Số cực |
1P |
Cỡ khung |
63AF |
Điện áp dây |
DC |
Điện áp |
250VDC |
Điều chỉnh dòng điện |
No |
Dòng điện |
1A |
Đường đặc tuyến |
C |
Dòng ngắn mạch định mức |
20kA at 110VDC, 10kA at 220VDC, 6kA at 250VDC |
Dòng ngắn mạch |
6kA |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
75% |
Loại điều khiển On/Off |
Handle toggle |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Khối lượng tương đối |
128g |
Chiều rộng tổng thể |
18mm |
Chiều cao tổng thể |
85mm |
Chiều sâu tổng thể |
78.5mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Bolts/Screws |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |
Cuộn cắt (Bán riêng) |
A9N26477, A9N26947, A9N26478, A9N26948, A9N26476, A9N26946 |
Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng) |
A9N26959, A9N26971, A9N26961, A9N26963, A9N26960, A9N26969 |
Tiếp điểm phụ (Bán riêng) |
A9N26899, A9N26924, A9N26929 |
Tiếp điểm cảnh báo (Bán riêng) |
A9N26927 |
Khóa liên động (Bán riêng) |
No |
Tay xoay (Bán riêng) |
27046, 27047, 27048 |