Loại |
MCB |
Số cực |
1P, 2P, 3P, 4P |
Cỡ khung |
125AF |
Dùng cho lưới điện |
AC |
Điện áp |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Dòng điện |
100A, 125A, 80A |
Đường đặc tuyến |
C |
Dòng ngắn mạch định mức |
10kA at 230VAC, 10kA at 400VAC |
Dòng ngắn mạch |
10kA |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
75% |
Loại điều khiển On/Off |
Handle toggle |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Khối lượng tương đối |
189g, 378g, 567g, 756g |
Chiều rộng tổng thể |
26.7mm, 53.4mm, 80.1mm, 106.8mm |
Chiều cao tổng thể |
83mm |
Chiều sâu tổng thể |
77.5mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
IEC/EN 60947-2, CE, CB, UKCA, CCC |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07 |
Cuộn cắt (Bán riêng) |
LA-SHT |
Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng) |
LA-OVT, LA-U |
Tiếp điểm phụ (Bán riêng) |
LA-AX |
Tiếp điểm cảnh báo (Bán riêng) |
LA-AL |