|
NB1-63 1P C16 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 2P C10 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 2P C13 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 4P C40 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 3P C50 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 3P C63 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 3P C40 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 4P C16 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 1P C40 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 1P C32 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 1P C20 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 4P C50 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 2P C20 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 3P C25 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 3P C6 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 1P C25 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 2P C32 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 2P C6 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 2P C25 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 2P C40 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 4P C13 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 1P C13 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 3P C13 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 1P C63 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 1P C10 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 1P C50 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 3P C32 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 3P C20 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 4P C32 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 3P C16 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 4P C2 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 2P C16 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 4P C20 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 2P C50 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 4P C63 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 4P C6 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 4P C25 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 1P C6 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 3P C10 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 2P C63 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
|
NB1-63 4P C10 6kA DB
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|