BKN-b 3P C50A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P C63A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P C16A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P C10A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P C50A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P C6A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P C40A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P C10A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P C16A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P C50A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P C6A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P C20A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P C25A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P C2A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P C32A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P C3A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P C40A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P C4A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P C1A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P C4A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P B10A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P B16A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P B1A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P B20A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P B25A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P B2A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P B32A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P B3A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P B40A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P B4A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P B50A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P B63A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P B6A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P D10A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P D16A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P D1A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P D20A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P D25A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P D2A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P D32A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P D3A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P D40A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P D4A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P D50A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P D63A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P D6A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P B10A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P B16A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P B1A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P B20A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P B25A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P B2A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P B32A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P B3A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P B40A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P B4A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P B50A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P B63A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P B6A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P C63A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P C1A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P C20A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P C25A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P C2A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P C32A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P C3A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P C40A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P C4A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P D10A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P D16A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P D1A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P D20A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P D25A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P D2A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P D32A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P D3A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P D40A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P D4A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P D50A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P D63A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P D6A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N B10A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N B16A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N B1A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N B20A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N B25A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N B2A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N B32A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N B3A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N B40A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N B4A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N B50A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N B63A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N B6A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N C10A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N C16A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N C1A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N C20A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N C25A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N C2A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N C32A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N C3A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N C40A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N C4A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N C50A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N C63A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N C6A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N D10A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N D16A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N D1A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N D20A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N D25A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N D2A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N D32A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N D3A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N D40A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N D4A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N D50A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N D63A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 3P+N D6A
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P B10A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P B16A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P B1A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P B20A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P B25A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P B2A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P B32A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P B3A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P B40A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P B4A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P B50A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P B63A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P B6A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P C10A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P C16A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P C1A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P C20A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P C25A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P C2A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P C32A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P C3A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P C40A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P C4A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P C50A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P C63A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P C6A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P D10A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P D16A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P D1A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P D20A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P D25A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P D2A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P D32A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P D3A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P D40A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P D4A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P D50A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P D63A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 4P D6A
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P C63A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P C6A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P D10A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P D16A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P D1A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P D20A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P D25A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P D2A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P D32A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P D3A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P D40A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P D4A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P D50A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P D63A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P D6A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N B10A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N B16A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N B1A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N B20A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N B25A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N B2A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N B32A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N B3A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N B40A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N B4A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N B50A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N B63A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N B6A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N C10A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N C16A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N C1A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N C20A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N C25A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N C2A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N C32A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N C3A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N C40A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N C4A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N C50A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N C63A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N C6A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N D10A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N D16A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N D1A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N D20A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N D25A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N D2A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N D32A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N D3A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N D40A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N D4A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N D50A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N D63A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 1P+N D6A
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P B10A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P B16A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P B1A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P B20A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P B25A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P B2A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P B32A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P B3A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P B40A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P B4A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P B50A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P B63A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P B6A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: B
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P C10A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P C16A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P C1A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P C20A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P C25A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P C2A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P C32A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BKN-b 2P C3A
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|