Loại |
MCB |
Số cực |
1P, 1P+N, 2P, 3P, 4P |
Cỡ khung |
63AF, 125AF |
Dùng cho lưới điện |
AC |
Điện áp |
240VAC, 415VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Dòng điện |
10A, 100A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 6A, 63A, 80A, 3A, 4A, 125A |
Đường đặc tuyến |
B, C, D |
Dòng ngắn mạch định mức |
10kA at 240VAC, 10kA at 415VAC |
Dòng ngắn mạch |
10kA |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
75% |
Loại điều khiển On/Off |
Handle toggle |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Khối lượng tương đối |
130g, 210g, 250g, 260g, 420g, 390g, 630g, 520g, 840g |
Chiều rộng tổng thể |
18mm, 27mm, 36mm, 54mm, 81mm, 72mm, 108mm |
Chiều cao tổng thể |
92.6mm, 94mm |
Chiều sâu tổng thể |
79.5mm, 80.5mm |
Tiêu chuẩn |
EN, IEC |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |