Loại |
MCCB |
Số cực |
2P, 3P |
Cỡ khung |
100AF, 160AF, 250AF, 400AF |
Dùng cho lưới điện |
AC, DC |
Điện áp |
250VDC, 690VAC |
Loại mạch bảo vệ |
Thermal-magnetic type |
Tần số |
50/60Hz |
Dòng điện |
15A, 20A, 25A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 80A, 100A, 125A, 150A, 160A, 175A, 200A, 225A, 250A, 300A, 350A, 4000A |
Dòng ngắn mạch |
30kA, 36kA |
Dòng ngắn mạch định mức |
30kA at 380VAC, 36kA at 380VAC |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
50% |
Loại điều khiển On/Off |
Handle toggle |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw on) |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Khối lượng tương đối |
600g, 1.36kg, 4.6kg, 780g, 1.56kg, 5.6kg |
Chiều rộng tổng thể |
50mm, 105mm, 140mm, 75mm |
Chiều cao tổng thể |
130mm, 165mm, 257mm |
Chiều sâu tổng thể |
81mm, 86mm, 146mm |
Tiêu chuẩn |
IEC 60947 |
Phụ kiện mua rời |
Insulation barrier: BW9BPB0, Handle locking device: BW9Q1B0, Rail mounting: BW9PDB0, Terminal cover: BZ-TS40B, Terminal cover: BZ-TB40B, Insulation barrie: BZ-B40B, Flat terminal: BZ-S50B-2252, Block terminal: BW9SSL0G0, Handle locking device: BW9Q1G0, Terminal cover: C2BW9BTHA-S3, Terminal cover: C2BW9BTHA-L3, Insulation barrier: C2B-43A, Flat terminal: C2BW9SS0H0-2, Terminal cover: BW9BTB0-L3, Flat terminal: C2BW9SS0H0-3 |
Cuộn cắt (Bán riêng) |
BW9F1G0, BW9FAB0, BW9FAG0, BW9FBG0, BW9FHG0, BW9FKB0, BW9FPB0, BW9FPG0, BW9FRB0, BW9FRG0, BW9FSB0, BW9FSG0 |
Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng) |
BW9RAB0, BW9RAG0, BW9RBB0, BW9RBG0, BW9RHG0, BW9RKB0, BW9RKG0, BW9RLB0, BW9RLG0, BW9RPB0, BW9RPG0, BW9RRB0, BW9RRG0, BW9RSB0, BW9RSG0 |
Tiếp điểm phụ (Bán riêng) |
BW9W1SG0 |
Tiếp điểm cảnh báo (Bán riêng) |
BW9K1SG0 |