Loại |
Bushing fittings |
Hình dạng |
Straight |
Mô tả chung |
G thread, 1 1/4" Male x 1/2" Female (42-21mm), Threaded hex head bushing |
Lưu chất |
Air, Oil, Steam, Water |
Kiểu kết nối (A) |
Threaded |
Kiểu ren (A) |
Male |
Loại ren (A) |
G, BSPF, BSPP |
Chiều ren (A) |
Clockwise (right-handed) |
Cỡ ren (A) |
1-1/4", 42mm |
Kiểu kết nối (B) |
Threaded |
Kiểu ren (B) |
Female |
Loại ren (B) |
G, BSPF, BSPP |
Chiều ren (B) |
Clockwise (right-handed) |
Cỡ ren (B) |
1/2", 21mm |
Cho cỡ ống (A) |
DN32 |
Cho cỡ ống (B) |
DN15 |
Đường kính trong (A) |
19.3mm |
Đường kính ngoài (A) |
41.5mm |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Vật liệu |
Brass |
Áp suất làm việc |
16kg/cm2 |
Nhiệt độ làm việc |
0...80°C |